Số TT |
Họ và Tên |
Năm sinh |
Đảng viên |
Năm sang Séc |
Trình độ chuyên môn |
Đơn vị bên Séc |
Chức vụ/ cơ quan Công ty |
Chức danh trong hội |
DS HỘI VIÊN TỪ NĂM 1979 VỀ TRƯỚC |
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Thế |
Ái |
1956 |
|
76 |
KS |
Máy Praha |
|
|
2 |
Ngô Quốc |
Anh |
1948 |
X |
67 |
KS |
Vien KH Praha |
Nhà máy gạch SG |
|
3 |
Lê Hòa |
Bình |
1953 |
|
72 |
BS |
Y Olomouc |
|
|
4 |
Nguyễn Quang |
Bình |
1952 |
|
71 |
KS |
Máy Praha |
Cty LMN |
|
5 |
Nguyễn T Mai |
Chi |
1952 |
|
71 |
KS |
VSST Liberec |
May Nguyên Hồng |
|
6 |
Hoàng Minh |
Châu |
1948 |
|
67 |
KS |
Vien KH Praha |
DH Y Duoc |
|
7 |
Nguyễn Thiết |
Dũng |
1949 |
X |
68 |
KS |
Hoa Praha |
Vien KHVL |
|
8 |
Phạm Ngọc |
Dũng |
1945 |
X |
56 |
KS |
Chrastava |
|
|
9 |
Huỳnh Thị |
Đúng |
1948 |
|
56 |
KS |
Chrastava |
DHBK |
|
10 |
Trần Xuân |
Đàm |
1948 |
|
56 |
KS |
Máy Praha |
|
|
11 |
Đinh Xuân |
Gạch |
1955 |
|
74 |
KS |
XD Praha |
Cty DECOFI |
|
12 |
Nguyễn Tùng |
Giang |
1953 |
|
71 |
KS |
Máy Brno |
Ban QL khu Nam SG |
|
13 |
Phạm Kiều |
Giang |
1952 |
|
65 |
KS |
Hoa Praha |
|
|
14 |
Nguyễn Xuân |
Hải |
1948 |
X |
56 |
KS |
Chrastava |
|
|
15 |
Lê Thị |
Hạnh |
1954 |
|
71 |
KS |
Hoa Praha |
Cty Viet Ha |
|
16 |
Hoàng Minh |
Hằng |
1952 |
|
56 |
KS |
Chrastava |
|
|
17 |
Dương Thị |
Hiền |
1956 |
|
75 |
KS |
XD Brno |
FOSCO |
|
18 |
Trần Thị |
Hiền |
1950 |
|
56 |
KS |
Chrastava |
|
|
19 |
Phạm Văn |
Hiền |
1953 |
|
72 |
KS |
XD Praha |
|
|
20 |
Hoàng Lê |
Hỗ |
1954 |
|
72 |
KS |
Hóa Praha |
|
|
21 |
Phạm T Bích |
Hoa |
1952 |
|
70 |
KS |
Điện Praha |
Học Viện HCQG |
|
22 |
Lâm Văn |
Hoàn |
1950 |
|
68 |
KS |
Det Liberec |
Det Dong A |
|
23 |
Đặng Công |
Huấn |
1951 |
|
71 |
KS |
XD Praha |
Minh Long LTD |
|
24 |
Trịnh Xuân |
Huấn |
1950 |
|
69 |
KS |
May Brno |
FOSCO |
|
25 |
Phan Thị |
Huệ |
1954 |
|
72 |
KS |
Hóa Pard. |
Dệt Thành Công |
|
26 |
Trần Dũng |
Hưng |
1950 |
|
69 |
KS |
Det Liberec |
Dệt Đông Phương |
|
27 |
Lâm Nguyên |
Khôi |
1956 |
X |
76 |
KS |
Xdung Praha |
So KH&DT |
|
28 |
Hoàng |
Lâm |
1957 |
|
76 |
KS |
Hóa Praha |
Quantest 3 |
|
29 |
Hoàng Văn |
Lâm |
1958 |
|
67 |
KS |
VSST - Liberec |
Truong KT Dệt May |
|
30 |
Trần Phương |
Lâm |
1955 |
|
74 |
KS |
Kte Praha |
VCB |
|
31 |
Nguyễn Hòang |
Lộc |
1952 |
|
79 |
KS |
Kte Praha |
Thoi bao KT |
|
32 |
Hoàng |
Lợi |
1948 |
|
56 |
KS |
Chrastava |
|
|
33 |
Đào Trọng |
Liên |
1956 |
|
75 |
KS |
May Praha |
|
|
34 |
Phan Thị |
Lượng |
1953 |
|
72 |
KS |
Hóa Pard. |
FOSCO |
|
35 |
Nguyễn |
Mười |
1955 |
|
75 |
KS |
May Praha |
|
Chủ tịch |
36 |
Huỳnh Quang |
Mỹ |
1953 |
|
72 |
KS |
May Brno |
|
|
37 |
Nguyễn Ai |
Nga |
1957 |
|
77 |
KS |
Det Liberec |
|
|
38 |
Trương Liên |
Nga |
1947 |
|
65 |
KS |
Nnghiep Praha |
Bao Lao Dong |
|
39 |
Ngô Tấn |
Ngũ |
1954 |
X |
76 |
KS |
Máy Praha |
Hưu trí |
|
40 |
Hồ Như |
Phi |
1953 |
|
72 |
KS |
Máy Praha |
|
|
41 |
Phạm |
Phố |
1948 |
|
65 |
TS |
Mỏ Ostrava |
Truong KTCK |
|
42 |
Hòang Hồng |
Phong |
1960 |
|
79 |
KS |
May Praha |
A75 TSN |
|
43 |
Hoàng Thị |
Phượng |
1954 |
|
72 |
KS |
Hóa Pardu |
|
|
44 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
1956 |
|
75 |
KS |
May Brno |
DHSPKT Thu Duc |
|
45 |
Đặng Quý |
Quý |
1960 |
|
79 |
KS |
MáyBrno |
DHSPKT Thu Duc |
|
46 |
Diệp Ngọc |
Sương |
1942 |
|
74 |
TS |
Hoá Praha |
TT DT & PT Sắc ký |
|
47 |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
1952 |
|
72 |
KS |
Máy Brno |
TT KT chấtdẻo&Cao su |
|
48 |
Nguyễn Văn |
Tạc |
1949 |
|
68 |
KS |
Máy Praha |
|
|
49 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
1958 |
|
78 |
KS |
May Praha |
A75 TSN |
|
50 |
To Thành |
Tâm |
1952 |
|
71 |
KS |
Máy Praha |
XNK Thuy san |
|
51 |
Vũ Minh |
Thi |
1953 |
|
72 |
KS |
Hoá Praha |
|
|
52 |
Võ Thị |
Thắm |
1949 |
|
67 |
KS |
UK Praha |
|
|
53 |
Trần |
Thắng |
1952 |
|
71 |
KS |
Máy Brno |
SGN Petro |
|
54 |
Phan Thanh |
Thảo |
1960 |
|
79 |
KS |
Hoa Praha |
Vien Hoa CN |
|
55 |
Trần Thị |
Thảo |
1952 |
|
71 |
KS |
XD Brno |
Cty NAGECCO |
|
56 |
Trương Công |
Thể |
1933 |
|
67 |
KS |
Hoa Pardubice |
TCT VLXD |
|
57 |
Lê Võ Bạch |
Thông |
1952 |
|
70 |
KS |
Điện Praha |
Viettronimex |
|
58 |
Phan Thị |
Thơm |
1949 |
|
68 |
KS |
Hoa Praha |
Viettronics Tân Bình |
|
59 |
Dương Kim |
Thu |
1948 |
|
67 |
KS |
May Liberec |
Vinacontrol |
|
60 |
Nguyễn T Việt |
Thu |
1953 |
|
72 |
KS |
Hoa Pardubice |
|
|
61 |
Đồng Thị |
Tư |
1946 |
|
56 |
KS |
Chrastava |
|
|
62 |
Phan Thị |
Tươi |
1951 |
|
70 |
KS |
Diện Praha |
DHBK |
|
63 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
1953 |
|
72 |
KS |
Xdung Praha |
BQL KCX |
|
64 |
Trần Công |
Tước |
1954 |
|
77 |
KS |
May Praha |
Bia SGN |
|
65 |
Nguyễn Hưủ |
Tri |
1946 |
|
64 |
KS |
CVUT Praha |
VS Petro |
|
66 |
Huỳnh Minh |
Trí |
1954 |
|
72 |
KS |
Hĩa Praha |
CLB Lan Anh |
|
67 |
Nguyễn T Tuyết |
Vân |
1948 |
|
67 |
KS |
VSST - Liberec |
Vinacontrol |
|
68 |
Đào Thị Minh |
Vân |
1948 |
|
56 |
KS |
Chrastava |
|
|
69 |
Đoàn Đức |
Viễn |
1956 |
|
75 |
KS |
May Praha |
|
|
70 |
Nguyễn Duy |
Việt |
1958 |
|
77 |
KS |
Hoa Praha |
|
|
71 |
Nguyễn Hồng |
Việt |
1958 |
|
77 |
KS |
Xdung Praha |
Cty XD Sai Thanh |
|
72 |
Mai Quang |
Vinh |
1955 |
|
78 |
NS |
MU Praha |
|
|
DS HỘI VIÊN TỪ NĂM 1980 VỀ SAU |
|
|
|
|
|
|
73 |
Nguyễn Việt |
Anh |
|
|
89 |
|
Dệt Liberec |
|
|
74 |
Trương Sỹ |
Ánh |
|
|
80 |
|
UK Praha |
Vien KT TP.HCM |
|
75 |
Lê Đình |
Bản |
|
|
82 |
|
Hóa Praha |
TT ĐLCL III |
|
76 |
Đào Nguyên |
Bình |
|
|
82 |
|
Máy Zlin |
Giày Thái Bình |
|
77 |
Ngô Đức |
Bình |
|
|
80 |
|
Máy Brno |
Vietranschat |
UV BCH |
78 |
Đặng Ngọc |
Châu |
|
|
82 |
|
Hnhân Praha |
|
|
79 |
Vũ Hà |
Định |
|
|
85 |
|
N.thuật Praha |
|
|
80 |
Mai Văn |
Đông |
|
|
81 |
|
Máy Praha |
Cty XD Dầu khí |
|
81 |
Dương Viết |
Dũng |
|
|
82 |
|
Điện Plzen |
|
|
82 |
Trần Văn |
Dũng |
|
|
80 |
|
Y Praha |
BV 115 |
|
83 |
Trần Trọng |
Đạo |
1981 |
|
98 |
TS |
Mõ Ostrava |
ĐH Tôn Đức Thắng |
UV BCH |
84 |
Lê Hiếu |
Giang |
|
|
87 |
TS |
Máy Praha |
DHSPKT Thu Duc |
|
85 |
Lê Thanh |
Hà |
|
|
88 |
|
Máy Liberec |
|
|
86 |
Hồ Phi |
Hải |
|
|
88 |
|
Hóa Praha |
|
|
87 |
Trần Tuấn |
Hải |
|
|
82 |
|
Máy Praha |
|
|
88 |
Phạm Ngọc |
Hạnh |
|
|
82 |
|
Hóa Pardubice |
TT DLCL III |
|
89 |
Vũ Văn |
Hiến |
|
|
82 |
|
Máy Brno |
Cty Thep MN |
|
90 |
Vũ Như |
Hiệp |
|
|
83 |
|
VSSE Plzen |
Cty MEKONG |
|
91 |
Vũ Huy |
Hoàng |
|
|
83 |
|
Điện Plzen |
|
|
92 |
Lê Minh |
Hùng |
|
|
82 |
|
Máy Plzen |
Viện Cơ |
|
93 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
|
|
82 |
|
Điện Plzen |
Tư vấn Điện II |
|
94 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
|
|
82 |
|
KTế Praha |
Cty X28 |
|
95 |
Trang Việt |
Hùng |
|
|
83 |
|
Máy Praha |
PETEC |
|
96 |
Nguyễn Thế |
Khôi |
|
|
82 |
|
Máy Praha |
A75 TSN |
|
97 |
Vũ Ngọc |
Khương |
|
|
82 |
|
Máy Liberec |
Tu van XD Dau khi |
|
98 |
Phạm Hoàng |
Kim |
|
|
80 |
|
Điện Plzen |
VNPT TP.HCM |
UV BCH |
99 |
Lê Thị Lê |
Liên |
|
|
90 |
|
Ktế Praha |
Vinacontrol |
|
100 |
Huỳnh Quang |
Linh |
|
|
81 |
|
Hnhân Praha |
Khoa Lý-ĐHBK |
|
101 |
Lâm Mai |
Long |
|
|
85 |
|
Máy Praha |
ĐHSPKT Thu Đức |
|
102 |
Đinh Thị |
Minh |
|
|
85 |
|
Ktế Praha |
|
|
103 |
Nguyễn Quỳnh |
Nga |
|
|
81 |
|
Y Praha |
BV Mắt |
|
104 |
Phan T Quốc |
Nghi |
|
|
85 |
|
Xdựng Praha |
Ky Nam Resort |
|
105 |
Bùi Trung |
Nghĩa |
|
|
87 |
|
Ktế Praha |
CLB Lan Anh |
|
106 |
Nguyễn Văn |
Nhờ |
|
|
82 |
|
Điện Plzen |
Khoa Điện-ĐHBK |
|
107 |
Trịnh Thanh |
Phong |
|
|
80 |
|
Điện Plzen |
Dệt Minh Việt |
|
108 |
Lê Bá |
Phương |
|
|
82 |
|
Toán UK Praha |
TT Viễn Thông QT |
|
109 |
Cao Văn |
Quang |
|
|
80 |
|
Mỏ Ostrava |
|
UV BCH |
110 |
Đinh Sỹ |
Quang |
|
|
80 |
|
Toán Praha |
FPT |
|
111 |
Nguyễn Danh |
Sơn |
|
|
82 |
|
KTế Praha |
Danh Sơn LTD |
|
112 |
Liễu Minh |
Tâm |
|
|
88 |
|
Hoa Zlin |
DH Ton Duc Thang |
UV BCH |
113 |
Nguyễn Văn |
Tặng |
|
|
81 |
|
Mỏ Ostrava |
Cty Xlap Dien II |
|
114 |
Lê Quốc |
Tế |
|
|
81 |
|
Mỏ Ostrava |
Cty Xlap Dien III |
UV BCH |
115 |
Trần Quang |
Thái |
|
|
82 |
|
Máy Praha |
ThaiThinh LTD |
Phó CT |
116 |
Trần |
Thắng |
|
|
84 |
|
Máy Praha |
|
|
117 |
Đào Thị Thu |
Thủy |
|
|
80 |
|
UK Praha |
TCT Khí |
UV BCH |
118 |
Đặng Đình Hồng |
Tiến |
|
|
81 |
|
Điện Praha |
Hong Anh LTD |
UV BCH |
119 |
Lê Minh |
Trung |
|
|
81 |
|
Hnhân Praha |
TT Tin hoc CVN |
|
120 |
Vũ Hồng |
Trường |
|
|
82 |
|
Điện Praha |
|
|
121 |
Phạm Quang |
Tuấn |
|
|
82 |
|
Máy Liberec |
Cty Len Binh Loi |
|
122 |
Nguyễn Đình |
Tùng |
|
|
81 |
|
May Praha |
Cty BP |
|
123 |
Nguyễn Thành |
Văn |
|
|
80 |
|
Hóa Praha |
Total-Elf |
Ban KT |
124 |
Nguyễn Thanh |
Xuân |
|
|
85 |
|
Máy Liberec |
|
|
125 |
Trần Minh |
Đức |
|
|
80 |
|
UK Praha |
|
|
126 |
Hoàng Văn |
Sịnh |
|
|
80 |
|
Hóa Praha |
|
|
127 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
|
|
80 |
|
Hóa Praha |
Petec |
|
128 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
|
|
80 |
|
|
|
|
CHI HỘI QUÂN SỰ |
|
|
|
|
|
|
129 |
Cao Văn |
Thông |
1961 |
X |
1982 |
Kỹ Sư |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
UV BCH - CH trưởng |
130 |
Đoàn Hoài |
Trung |
1960 |
X |
1978 |
KỸ Sư |
VAAZ-BRNO |
Chủ tịch Hội Nhiếp ảnh TP |
UV BCH |
131 |
Ông Lạng |
Sơn |
1958 |
X |
1977 |
KỸ Sư |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
chi hội phó |
132 |
Nguyễn Hửu |
Thanh |
1957 |
|
1978 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
HƯU TRÍ |
|
133 |
Nguyễn Lữ |
Giang |
1968 |
|
1986 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
Giám đốc C.Ty |
|
134 |
Vũ Văn |
Nam |
1967 |
|
1985 |
PHÓ GS |
VAAZ-BRNO |
Gỉang viên ĐH Bình Dương |
|
135 |
Trần Văn |
Cảnh |
1953 |
X |
1977 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
|
136 |
Nguyễn Thành |
Đông |
1966 |
|
1984 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
Chủ tịch HĐQT INVESTONE |
|
137 |
Lê Hoàng |
Mai |
1949 |
X |
1967 |
CỬ NHÂN |
VAAZ-BRNO |
Hưu Trí |
|
138 |
Trần Thúc |
Nam |
1965 |
X |
1982 |
TIẾN SỸ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
|
139 |
Trần Nam |
Hưng |
1959 |
X |
1977 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí |
|
140 |
Phạm Đức |
Minh |
1963 |
X |
1982 |
TIẾN SỸ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
|
141 |
Chu Thanh |
Nam |
1960 |
X |
1977 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
|
142 |
Lê Đức |
Bình |
1960 |
X |
1977 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí |
|
143 |
Nguyễn |
Huệ |
1964 |
X |
1982 |
THẠC SỸ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
|
144 |
Nguyễn Phong |
Quang |
1962 |
X |
1983 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
|
145 |
Trần Văn |
Tiến |
1961 |
X |
1979 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
|
146 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
1954 |
X |
1977 |
KỸ SƯ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí |
|
147 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
1956 |
X |
1986 |
TIẾN SỸ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí quân đội |
|
148 |
Nguyễn Mai |
Phong |
1949 |
X |
1981 |
TIẾN SỸ |
VAAZ-BRNO |
Hưu trí Quân đội |
|
DANH SÁCH CHI HỘI BẮC TIỆP |
|
|
|
|
|
|
149 |
Nguyễn Hoài |
Bắc |
1960 |
|
11/05/1981 |
|
U23 UÙstí n/L |
|
|
150 |
Trần Quốc |
Bình |
1961 |
|
28/8/1982 |
|
Montovane
Staùvby |
Kho Bạc Nhà Nước Tân Bình |
|
151 |
Nguyễn Đình |
Hà |
1961 |
|
11/05/1981 |
|
U23 |
|
UV BCH |
152 |
Đoàn Thế |
Hải |
1963 |
|
11/05/1981 |
|
Litvinov |
656/39
CMT8 , P11,Q3 |
|
153 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
1961 |
|
|
|
Tanvald |
20 Trần Quốc Hoàn |
|
154 |
Đào Minh |
Hiếu |
1963 |
|
1981 |
|
Podebrady |
Cty TNHH TM Théo Nam Việt |
|
155 |
Trần Văn |
Hoá |
1956 |
|
11/05/1981 |
|
U23 |
Công Ích Quận 1 |
Phó Chủ Tịch |
156 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
1961 |
|
13/5/1982 |
|
Varnsdorf |
Khách sạn Bông Sen 2 |
|
157 |
Ngô Thái |
Hùng |
1961 |
|
1981 |
|
U73 Podebrady |
|
|
158 |
Phan Văn |
Minh |
1962 |
|
11/05/1981 |
|
Litvinov |
|
|
159 |
Nguyễn Tất |
Năm |
|
|
|
|
Podebrady |
Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội |
|
160 |
Bảo Việt |
Nghĩa |
1961 |
|
11/07/1981 |
|
UÙstí
Nad Labem |
|
|
161 |
Nguyễn Thị Bích |
Nhung |
1958 |
|
05/12/1982 |
|
Varnsdorf |
|
|
162 |
Phạm Minh |
Đoàn |
1953 |
|
11/05/1981 |
|
Lítvinov |
Hải Quan TP |
|
163 |
Trần Hoàng |
Quang |
1962 |
|
11/07/1981 |
|
UÙstí-N/L |
|
|
164 |
Lê Anh |
Quang |
1963 |
|
|
|
Meziborí |
|
|
165 |
Phan |
Thân |
1963 |
|
05/11/1981 |
|
Litvinov |
|
|
166 |
Phạm Thị Xuân |
Thảo |
1961 |
|
1981 |
|
U 73
Podebrady |
|
|
167 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thảo |
1959 |
|
05/1982 |
|
Vanrdorf |
|
|
168 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
1963 |
|
1981 |
|
Podebrady |
Cty TNHH TM Thép Nam Việt |
|
169 |
Đinh Công |
Tiến |
1957 |
|
18/121985 |
|
Chvaletice |
Cty Nhiệt Điện Thủ Đức |
|
170 |
Nguyễn Thị |
Tư |
1962 |
|
11/05/1981 |
|
Litvinov |
|
|
171 |
Phạm Công |
Toàn |
1962 |
|
11/05/1981 |
|
Litvinov |
Tự Do |
|
172 |
Lê Anh |
Xuân |
1963 |
|
03/06/1905 |
|
Podebrady |
Cty TNHH TM Thép Nam Việt |
|
DANH SÁCH CHI HỘI NAM TIỆP |
|
|
|
|
|
|
173 |
Nguyễn Việt |
Anh |
1952 |
|
1976 |
|
Đội 4 Plzen |
Cty Long Thành số 641 Nguyễn Ảnh Thủ, Hóc Môn, HCM |
|
174 |
Phạm Trung |
Chánh |
1964 |
|
1981 |
|
Praha |
Cty Long Giang, Bến Lức, Long An |
|
175 |
Trần Văn |
Dũng |
1968 |
|
1982 |
|
CKD Praha |
|
|
176 |
Trần Việt |
Dũng |
1958 |
|
1982 |
|
Smichov |
Gemadept |
|
177 |
Nguyễn Quang |
Hải |
1958 |
|
1982 |
|
Bia Smichov |
Cty TNHH Cô khí Sabeco- Mesab |
|
178 |
Nguyễn Minh |
Hải |
1964 |
|
1986 |
|
Benesov u Prahy |
Kinh Doanh |
|
179 |
Nguyễn Lan |
Hương |
|
|
1987 |
|
Z 110
Sokolov |
|
|
180 |
Nguyễn Thành |
Lập |
1962 |
|
|
|
Praha 5 |
Viện Cơ Học Ứng Dụng KIBACO |
|
181 |
Dương Thiên |
Lý |
1968 |
|
18/3/1987 |
|
Z110- Sokolov |
Kinh doanh |
|
182 |
Dương Thị Tuyết |
Mai |
1968 |
|
18/3/1987 |
|
Z110- Sokolov |
Kinh doanh |
|
183 |
Nguyễn Hoàng |
Oanh |
1968 |
|
18/3/1987 |
|
Z110- Sokolov |
Kinh doanh |
|
184 |
Đoàn Hải |
Phương |
1962 |
|
1981 |
|
U79
Slaneù Kladno |
Cty COMIN VN |
|
185 |
Trần Quang |
Tám |
1958 |
|
1981 |
|
Litvinov |
|
|
186 |
Nguyễn Chiến |
Thắng |
1962 |
|
29/4/1982 |
|
U82-Tachov |
Cty CPDV. Vận tải Sài Sòn |
UV BCH |
187 |
Phan Thành |
Thắng |
1960 |
|
29/4/1982 |
|
U82-Tachov |
Cty CPĐT giấy An Giang |
|
188 |
Phạm Hữu |
Trung |
1961 |
|
15/4/1981 |
|
Horovice CKD |
VNPT –TP.HCM |
|
189 |
Phan Anh |
Tuấn |
1968 |
|
1986 |
|
Bia Smichov |
Cô Khí
Sabeco Mesab |
|
190 |
Cao Hải |
Vân |
1955 |
|
1981 |
|
Z26 Cheb |
|
|
191 |
Bùi Thanh |
Viên |
1967 |
|
1986 |
|
ZPA Jnomice Praha |
Xây dựng |
|
DANH SÁCH CHI HỘI BẮC MORAVA |
|
|
|
|
|
192 |
Đinh Nhật |
Bảo |
1962 |
|
1981 |
|
Koprivnice |
|
|
193 |
Nguyễn Minh Ngọc |
Bích |
|
|
12/06/1986 |
|
Roznov |
|
|
194 |
Phạm Văn |
Cẩn |
1962 |
|
1971 |
|
Koprivnice |
Cty SX bếp gas Bình Chaùnh |
UV BCH |
195 |
Phạm Minh |
Đức |
1967 |
|
1982 |
|
318 CK2B
Koprivnice |
|
|
196 |
Phan Đỗ |
Hạnh |
|
|
12/06/1986 |
|
Roznov |
|
|
197 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
1960 |
|
1981 |
|
Tatra Koprivnice |
|
|
198 |
Huỳnh Trung |
Lý |
1960 |
|
10/01/1981 |
|
Koprivnice |
|
|
199 |
Nguyễn Văn |
Nhựt |
1957 |
|
1982 |
|
Liberec |
|
|
200 |
Vũ Văn |
Phòng |
1962 |
|
|
|
Koprivnice |
|
|
201 |
Trần Trúc |
Sơn |
/1959 |
|
1982 |
|
Koprivnice |
Fosco |
|
202 |
Đặng Bá |
Thanh |
1957 |
|
1982 |
|
Koprivnice |
|
|
203 |
Đào Nguyễn |
Thành |
1959 |
|
1982 |
|
Koprivnice |
|
|
204 |
Trương Văn |
Thôi |
1960 |
|
1980 |
|
Koprivnice |
QLTT
Q.10, Tp.HCM |
|
205 |
Đinh Thị Ngọc |
Thu |
1964 |
|
12/06/1986 |
|
Roznov |
|
|
206 |
Nguyễn Xuân |
Toàn |
1963 |
|
1980 |
|
Noveù mesto
Nad Metují Nachod |
|
|
207 |
Trần Hữu |
Tưởng |
1964 |
|
10/06/1982 |
|
Frenstat |
cty XD Viễn Đông |
UV BCH |
208 |
Huỳnh Thị Thu |
Vân |
1961 |
|
1986 |
|
Roznov |
35163134 |
UV BCH |
209 |
Nguyễn Xuân |
Vinh |
1962 |
|
1982 |
|
ZTS
Olomouc |
DNTN |
|
210 |
Đào Thị Thanh |
Xuân |
|
|
12/06/1986 |
|
Roznov |
|
Ban Kiểm Tra |
DANH SÁCH CHI HỘI NAM MORAVA |
|
|
|
|
|
|
211 |
Lê Bắc |
Bửu |
1963 |
|
T10/1981 |
|
Kurím |
Hưu trí |
|
212 |
Ngô Hồng |
Chuyên |
1960 |
|
1982 |
|
Brno |
Lãnh sự danh dự CH Séc |
Phó CT |
213 |
Võ Văn |
Dân |
1960 |
|
1981 |
|
Kurím |
Hưu trí |
|
214 |
Võ Minh |
Dũng |
1958 |
|
1980 |
|
Hudbanovo |
9 Ngô Đức Kế (lầu 15), Q.1 |
|
215 |
Lê Văn |
Giang |
1963 |
|
1981 |
|
TOS
Celaùkovice |
CTY CÔNG ÍCH Q5 |
|
216 |
Nguyễn Giang |
Hà |
1962 |
|
31/12/1980 |
|
Mioslav U 30
Zetor |
Cty Hà Nhân (XD - san lấp) |
|
217 |
Trần Văn |
Hoàng |
1957 |
|
1980 |
|
Police
Hronov |
CTY BVTV
An Giang - hưu trí |
|
218 |
Phạm Minh |
Hiền |
1960 |
|
1981 |
|
Zetor-Brno |
Cty TNHH TMDV PCCC Tân Long Hải |
|
219 |
Phan Quốc |
Hương |
1957 |
|
06/05/1977 |
|
Trebic |
Cty CP cao su MN
Casumina |
|
220 |
Văn Tiến |
Hương |
1961 |
|
1981 |
|
Vysokeù Myto |
Hưu trí |
|
221 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
1961 |
|
28/10/1982 |
|
Blansko |
Cty Phú An An - in ấn |
|
222 |
Dương Ngọc |
Lang |
1964 |
|
05/01/1987 |
|
Veselí
Nad Moravou |
Đại Lý
BH Manulife |
|
223 |
Đặng Bạch Ngọc |
Liên |
1961 |
|
6/1986 |
|
Hronov |
Cảng VICT |
|
224 |
Trương Minh |
Luỹ |
1962 |
|
1980 |
|
Miroslav-Tuletice |
Siêu Thị Bình An, BX.Miền Đông - hưu trí |
|
225 |
Trịnh Ngọc |
Mai |
1959 |
|
7/1982 |
|
Hronov |
Bưu Điện TP.HCM |
|
226 |
Nguyễn Văn |
Minh |
1959 |
|
1974 |
|
Hronov |
Hưu trí |
|
227 |
Châu Minh |
Ngọc |
1960 |
|
12/08/1982 |
|
Lednice |
Hưu trí |
|
228 |
Hà Chí |
Nhân |
1958 |
|
1980 |
|
Miroslav |
Cty TNHH
Nhân Hà, Q.10 |
|
229 |
Trần Văn |
Nhị |
1963 |
|
17/8/1982 |
|
Miroslav - Bratislava |
Cty TNHH CBTP Việt Tiệp |
UV BCH |
230 |
Nguyễn Văn |
Nhơn |
1961 |
|
10/1980 |
|
Miroslav |
Trường dạyLái Xe QK7 - Quận 10 |
|
231 |
Đào Văn |
Điện |
1958 |
|
21/03/1981 |
|
Velamos Sobotin
Sumperk |
Hưu trí |
|
232 |
Nguyễn Công |
Rành |
1952 |
|
1980 |
|
Police
Hronov |
Hưu trí |
|
233 |
Trần Văn |
Sự |
1962 |
|
1981 |
|
Protejov |
27 Châu Văn Liêm, Q.5, KD dầu Con Ó |
|
234 |
Võ Văn |
Son |
1965 |
|
1985 |
|
Hradec kraùlove |
Cơ Khí |
|
235 |
Võ Văn |
Tâm |
1962 |
|
10/01/1981 |
|
Celakovice |
Hưu trí |
|
236 |
Nguyễn Thu |
Thuỷ |
1960 |
|
6/1982 |
|
Borovina Trebic |
Cà Phê Tuấn Ngọc - 22A Quang Trung |
|
237 |
Nguyễn Quang |
Toản |
1962 |
|
01/01/1981 |
|
U30
Miroslav |
CN. ctyCô khí
Quang Trung |
|
238 |
Nguyễn Tấn |
Tước |
1963 |
|
1982 |
|
Lostice-Sumperk |
cty Tân Phú Lợi |
|
239 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
1963 |
|
13/3/1982 |
|
Trebic |
Hưu trí |
|
240 |
Tạ Thị Ánh |
Nguyệt |
1962 |
|
1981 |
|
U30
Miroslav |
Sở GTCC |
|
241 |
Lê Hồng |
Việt |
1959 |
|
01/01/1981 |
|
U30
Miroslav |
Thanh Tra GTCC- hưu trí |
|